Có 3 kết quả:

因公 yīn gōng ㄧㄣ ㄍㄨㄥ阴功 yīn gōng ㄧㄣ ㄍㄨㄥ陰功 yīn gōng ㄧㄣ ㄍㄨㄥ

1/3

yīn gōng ㄧㄣ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in the course of doing one's work
(2) on business

Từ điển Trung-Anh

hidden merits

Từ điển Trung-Anh

hidden merits