Có 3 kết quả:
因公 yīn gōng ㄧㄣ ㄍㄨㄥ • 阴功 yīn gōng ㄧㄣ ㄍㄨㄥ • 陰功 yīn gōng ㄧㄣ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the course of doing one's work
(2) on business
(2) on business
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hidden merits
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hidden merits